请输入您要查询的越南语单词:
单词
命令
释义
命令
[mìnglìng]
1. ra lệnh; truyền lệnh。上级对下级有所指示。
连长命令一排担任警戒。
đại đội trưởng ra lệnh trung đội một đảm nhận nhiệm vụ canh giới.
2. mệnh lệnh; chỉ thị。上级给下级的指示。
司令部昨天先后来了两道命令。
ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
随便看
蝌子
蝌蚪
蝎
蝎子
蝎子草
蝎虎
蝓
蝗
蝗灾
蝗莺
蝗虫
蝗蝻
蝘
蝙
蝙蝠
蝙蝠衫
蝜
蝠
蝣
蝤
蝤蛴
蝮
蝰
蝰蛇
蝲
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/10/10 2:12:29