请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 命令
释义 命令
[mìnglìng]
 1. ra lệnh; truyền lệnh。上级对下级有所指示。
 连长命令一排担任警戒。
 đại đội trưởng ra lệnh trung đội một đảm nhận nhiệm vụ canh giới.
 2. mệnh lệnh; chỉ thị。上级给下级的指示。
 司令部昨天先后来了两道命令。
 ngày hôm qua, bộ tư lệnh lần lượt đưa xuống hai mệnh lệnh.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/1 14:02:19