请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 呼扇
释义 呼扇
[hūshān]
 1. run rẩy; rung động; rung rinh; run run。(片状物)颤动。
 跳板太长,走在上面直呼扇。
 ván nhảy quá dài, đi lên cứ run run.
 2. quạt。用片状物扇风。
 他满头大汗,摘下草帽不停地呼扇。
 người anh ấy đầy mồ hôi, bỏ mũ ra quạt lấy quạt để.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 1:52:30