请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可人
释义 可人
[kěrén]
 1. người tài; người đáng được học hỏi; người có tài。有长 处可取的人; 能干的人。
 2. ý trung nhân; người trong mộng; người dễ thương; người đáng yêu。可爱的人; 意中人。
 3. làm người vừa ý; làm người ta hài lòng。可人意; 使人满意。
 楚楚可人。
 sạch sẽ làm người ta hài lòng.
 风味可人。
 phong vị làm người ta hài lòng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/29 22:49:56