释义 |
眼光 | | | | | [yǎn'guāng] | | 名 | | | 1. ánh mắt。视线。 | | | 大家的眼光都集中到他身上。 | | ánh mắt của mọi người đều đổ dồn vào nó | | | 2. quan điểm; khả năng quan sát sự vật; mắt tinh tường。观察事物的能力;观点。 | | | 这张犁挑得好,你真有眼光。 | | chọn cái cày này rất tốt, anh quả là có con mắt tinh tường. | | | 不要用老眼光来看新事物。 | | không nên nhìn sự vật mới bằng quan điểm cũ. |
|