请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 眼光
释义 眼光
[yǎn'guāng]
 1. ánh mắt。视线。
 大家的眼光都集中到他身上。
 ánh mắt của mọi người đều đổ dồn vào nó
 2. quan điểm; khả năng quan sát sự vật; mắt tinh tường。观察事物的能力;观点。
 这张犁挑得好,你真有眼光。
 chọn cái cày này rất tốt, anh quả là có con mắt tinh tường.
 不要用老眼光来看新事物。
 không nên nhìn sự vật mới bằng quan điểm cũ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 20:53:07