请输入您要查询的越南语单词:
单词
眼前
释义
眼前
[yǎnqián]
1. trước mắt; trước mặt。眼睛前面;跟前。
他的眼前是一片金黄色的麦田。
trước mắt anh ấy là cánh đồng lúa mạch vàng óng.
2. hiện nay; trước mắt。目前。
随便看
暠
暤
暧
暧昧
暨
暮
暮年
暮春
暮气
暮生儿
暮秋
暮色
暮霭
暮鼓晨钟
暴
暴举
暴乱
暴光
暴利
暴力
暴力镜头
暴动
暴卒
暴厉
暴发
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/14 20:48:15