请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[duō]
Bộ: 夕 - Tịch
Số nét: 6
Hán Việt: ĐA
 1. nhiều。数量大(跟'少'或'寡'相对)。
 多年
 nhiều năm
 多种多样
 nhiều chủng loại; đa dạng
 多才多艺
 đa tài; nhiều tài năng
 多快好省
 nhiều nhanh tốt rẻ
 2. thừa; thừa ra; dôi ra; dư。超出原有或应有的数目;比原来的数目有所增加(跟'少'相对)。
 这句话多了一个字。
 câu này thừa một chữ.
 你的钱给多了,还你吧。
 tiền anh đýa dư rồi, xin hoàn lại anh.
 3. quá mức; không cần thiết。过分的;不必要的。
 多心
 đa nghi
 多嘴
 nhiều lời; lắm mồm
 多疑
 đa nghi
 4. hơn; ngoài。(用在数后)表示有零头。
 五十多岁
 ngoài 50 tuổi.
 两丈多高
 cao hơn hai trượng.
 三年多
 hơn ba năm
 5. chênh nhau; khác nhau; hơn nhiều。表示相差的程度大。
 他比我强多了。
 anh ấy giỏi hơn tôi nhiều.
 这样摆好看得多。
 bày như thế này coi được hơn nhiều.
 6. họ Đa。姓。
 7. bao nhiêu (phó từ)。,用在疑问句里,问程度。
 他多大年纪?
 anh ấy bao nhiêu tuổi?
 你知道天安门多高?
 anh biết Thiên An Môn cao bao nhiêu không?
 Ghi chú: 注意:大都用于积极性的形容词,如'大、高、长、远、粗、宽、厚'等等。
 8. biết bao; quả thật là。,用在感叹句里,表示程度很高。
 你看他老人家多有精神!
 anh xem ông cụ khoẻ dường nào!
 这问题多不简单哪!
 vấn đề này không đơn giản chút nào!
 9. bao nhiêu; thế nào; bấy nhiêu。,指某种程度。
 无论山有多高,路有多陡,他总是走在前面。
 bất cứ núi cao và đường dốc thế nào anh ấy vẫn đi trước mọi người.
 有多大劲使多大劲。
 có bao nhiêu sức lực dốc hết bấy nhiêu.
Từ ghép:
 多半 ; 多宝槅 ; 多边 ; 多边贸易 ; 多边协定 ; 多边形 ; 多变 ; 多才 ; 多才多艺 ; 多采 ; 多侧面 ; 多产 ; 多吃多占 ; 多重国籍 ; 多重性 ; 多愁多病 ; 多愁善感 ; 多此一举 ; 多端 ; 多多少少 ; 多多益善 ; 多尔衮 ; 多发 ; 多发病 ; 多方 ; 多方面 ; 多方位 ; 多分 ; 多佛 ; 多高 ; 多个 ; 多哥 ; 多股 ; 多寡 ; 多国公司 ; 多哈 ; 多会儿 ; 多角形 ; 多晶体 ; 多久 ; 多口相声 ; 多亏 ; 多劳多得 ; 多乐 ; 多棱镜 ; 多礼 ; 多么 ; 多米尼加 ; 多面角 ; 多面手 ; 多面体 ; 多民族国家 ; 多谋善断 ; 多幕剧 ; 多难兴邦 ; 多瑙河 ; 多年生 ; 多钱善贾 ; 多情 ; 多日 ; 多如牛毛 ; 多少 ; 多少 ; 多神教 ; 多时 ; 多事 ; 多事之秋 ; 多视角 ; 多数 ; 多头 ; 多闻 ; 多闻阙疑 ; 多文为富 ; 多嫌 ; 多项式 ; 多谢 ; 多心 ; 多行不义必自毙 ; 多凶少吉 ; 多言癖 ; 多样 ; 多一半 ; 多一个 ; 多疑 ; 多义 ; 多义词 ; 多音 ; 多音多义字 ; 多音节词 ; 多音字 ; 多用 ; 多余 ; 多于 ; 多元 ; 多元论 ; 多云 ; 多灾多难 ; 多咱 ; 多早晚 ; 多种多样 ; 多助 ; 多姿 ; 多足动物 ; 多足类 ; 多嘴 ; 多嘴多舌
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 23:54:59