释义 |
装饰 | | | | | [zhuāngshì] | | | 1. trang sức; trang trí。在身体或物体的表面加些附属的东西,使美观。 | | | 装饰品 | | đồ trang sức | | | 装饰图案 | | hoa văn trang trí | | | 她向来朴素,不爱装饰。 | | cô ấy rất giản dị, không thích trang sức. | | | 2. đồ trang sức; đồ trang trí。装饰品。 | | | 建筑物上的各种装饰都很精巧。 | | đồ trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo. |
|