请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 装饰
释义 装饰
[zhuāngshì]
 1. trang sức; trang trí。在身体或物体的表面加些附属的东西,使美观。
 装饰品
 đồ trang sức
 装饰图案
 hoa văn trang trí
 她向来朴素,不爱装饰。
 cô ấy rất giản dị, không thích trang sức.
 2. đồ trang sức; đồ trang trí。装饰品。
 建筑物上的各种装饰都很精巧。
 đồ trang trí trên toà nhà đều vô cùng tinh xảo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:25:16