请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (褃)
[kěn]
Bộ: 衣 (衤) - Y
Số nét: 12
Hán Việt: KHẤN
 nách áo (phần liền dưới nách áo)。上衣靠 腋下的接缝部分。
 抬裉(上衣从肩头到腋下的尺寸)。
 phần nách áo.
 煞裉(把裉缝上)。
 vá nách áo.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 17:05:54