请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 况且
释义 况且
[kuàngqiě]
 hơn nữa; vả lại; ngoài ra; vả chăng。连词, 表示更进一层。
 上海地方那么大,況且你又 不知道他的地址,一 下子怎么 能找到他呢?
 đất Thượng Hải rộng lớn như thế, hơn nữa bạn lại không biết địa chỉ, thì làm sao trong chốc lát tìm thấy anh ấy được.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:08:53