请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 贴身
释义 贴身
[tiēshēn]
 1. sát người; sát mình; lót; lót thân。(贴身儿)紧挨着身体的。
 贴身儿的小褂儿。
 áo lót
 2. vừa người; vừa vặn (quần áo mặc vừa người)。合身;可体。
 他裁的衣服穿了贴身。
 bộ quần áo anh ấy mặc rất vừa vặn.
 3. theo bên mình。指跟随在身边的。
 贴身丫鬟
 a hoàn theo sát bên cạnh
 贴身保镖
 bảo tiêu theo bên cạnh; cận vệ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/29 12:50:17