请输入您要查询的越南语单词:
单词
冷不丁
释义
冷不丁
[lěng·budīng]
方
thình lình; bỗng dưng; bất chợt; đột nhiên;nào ngờ。冷不防。
冷不丁吓了一跳。
đột nhiên giật bắn người.
随便看
崛
崛起
崞
崟
崤
崦
崦嵫
崩
崩倒
崩决
崩坍
崩坏
崩塌
崩摧
崩殂
崩毁
崩溃
崩症
崩裂
崩龙族
崭
崭新
崭然
崭露头角
崮
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 14:20:55