请输入您要查询的越南语单词:
单词
可见光
释义
可见光
[kějiànguāng]
ánh sáng mắt thường nhìn thấy được (mắt có thể nhìn thấy ánh sáng quang phổ từ màu hồng cho tới màu tím)。肉眼可以看见的光,即从红到紫的光波。
随便看
介入
局促
局势
局外人
局子
局蹐
局部
局限
局面
局骗
屁
屁滚尿流
屁股
屁股蹲儿
层
层云
层出不穷
层叠
层峦
层峰
层报
层林
层次
层流
层见叠出
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:36:51