请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可见光
释义 可见光
[kějiànguāng]
 ánh sáng mắt thường nhìn thấy được (mắt có thể nhìn thấy ánh sáng quang phổ từ màu hồng cho tới màu tím)。肉眼可以看见的光,即从红到紫的光波。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 15:15:58