请输入您要查询的越南语单词:
单词
有数
释义
有数
[yǒushù]
1. nắm chắc; hiểu rõ。(有数儿)知道数目。指了解情况,有把握。
两个人心里都有数儿。
trong lòng cả hai người đều hiểu rõ.
2. không nhiều; có hạn; ít ỏi。表示数目不多。
只剩下有数的几天了,得加把劲儿。
chỉ còn lại vài hôm, phải gắng sức thêm chút nữa.
随便看
绞杀
绞架
绞死
绞烂
绞痛
绞盘
绞索
绞结
绞缠
绞缢
绞肠痧
绞脑汁
绞脸
绞车
统
统一
统一体
统一战线
统共
统兵
统制
统属
统帅
统战
统摄
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 15:49:23