请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 有数
释义 有数
[yǒushù]
 1. nắm chắc; hiểu rõ。(有数儿)知道数目。指了解情况,有把握。
 两个人心里都有数儿。
 trong lòng cả hai người đều hiểu rõ.
 2. không nhiều; có hạn; ít ỏi。表示数目不多。
 只剩下有数的几天了,得加把劲儿。
 chỉ còn lại vài hôm, phải gắng sức thêm chút nữa.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 11:31:08