请输入您要查询的越南语单词:
单词
可贵
释义
可贵
[kěguì]
đáng quý; đáng phục; đáng ca tụng; đáng hâm mộ; đáng ngưỡng mộ。值得珍视或重视。
可贵的品质。
phẩm chất đáng quý.
难能可贵。
đáng quý biết mấy.
这种精神是十分可贵的
。 tinh thần này rất đáng quý.
随便看
背山起楼
背带
背带裤
背弃
背影
背心
背恩忘义
背悔
背搭子
背斜层
背日性
背旮旯儿
背时
背景
背本就末
背榜
背气
背水一战
背水阵
背熟
背物
背理
背生芒刺
背眼
背着手
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/6 9:42:07