请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 可贵
释义 可贵
[kěguì]
 đáng quý; đáng phục; đáng ca tụng; đáng hâm mộ; đáng ngưỡng mộ。值得珍视或重视。
 可贵的品质。
 phẩm chất đáng quý.
 难能可贵。
 đáng quý biết mấy.
 这种精神是十分可贵的
 。 tinh thần này rất đáng quý.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/3 10:00:48