请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[jīn]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 4
Hán Việt: KIM
 1. bây giờ; hiện tại; nay; hiện nay; thời nay。现在;现代(跟'古'相对)。
 当今。
 hiện nay.
 今人。
 người thời nay.
 厚今薄古。
 coi trọng hiện tại, xem nhẹ quá khứ.
 古为今用。
 xưa dùng cho nay.
 2. trước mắt; hôm nay; này。当前的(年、天及其部分)。
 今天。
 hôm nay.
 今晨。
 sáng sớm hôm nay.
 今春。
 mùa xuân này.
Từ ghép:
 今草 ; 今后 ; 今年 ; 今儿 ; 今人 ; 今日 ; 今生 ; 今世 ; 今天 ; 今文 ; 今昔 ; 今译 ; 今音 ; 今朝
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 3:27:38