请输入您要查询的越南语单词:
单词
仇视
释义
仇视
[chóushì]
nhìn hằn thù; coi là kẻ thù; coi là thù địch; nhìn căm thù; nhìn với đôi mắt hình viên đạn。以仇敌相看待。
随便看
标记原子
标识
标语
标量
标金
标题
标题新闻
标题音乐
标高
栈
栈房
栈桥
栈道
栉
栉比
栉比鳞次
栉风沐雨
栊
栋
栋号
栋宇
栋梁
栌
栎
栏
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/2 0:59:28