请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 放手
释义 放手
[fàngshǒu]
 1. buông tay; thả tay。松开握住物体的手;放开手。
 他一放手,笔记本就掉了。
 anh ấy vừa buông tay, sổ ghi chép mất tiêu.
 2. phóng tay; mạnh tay。比喻解除顾虑或限制。
 放手发动群众
 mạnh tay phát động quần chúng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 4:28:20