请输入您要查询的越南语单词:
单词
放手
释义
放手
[fàngshǒu]
1. buông tay; thả tay。松开握住物体的手;放开手。
他一放手,笔记本就掉了。
anh ấy vừa buông tay, sổ ghi chép mất tiêu.
2. phóng tay; mạnh tay。比喻解除顾虑或限制。
放手发动群众
mạnh tay phát động quần chúng.
随便看
总经理
总结
总统
廒
廓
廓张
廓清
廓落
廖
廙
廛
廥
廨
廪
廪生
延
延会
延伸
延宕
延展性
延年益寿
延性
延搁
延期
延烧
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 6:24:09