请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 钦佩
释义 钦佩
[qīnpèi]
 kính phục; kính trọng và khâm phục。敬重佩服。
 他这种舍己为人的精神,使人十分钦佩。
 tinh thần hy sinh vì mọi người của anh ấy làm cho mọi người vô cùng kính trọng và khâm phục.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/9 19:38:09