请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[yuàn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 9
Hán Việt: OÁN
 1. oán hận; oán giận。怨恨。
 抱怨
 oán trách
 结怨
 kết oán
 2. trách móc; trách cứ。责怪。
 任劳任怨
 gánh mệt nhọc, chịu oán trách.
 事情没办好只能怨 我自己。
 sự việc chưa làm xong chỉ có thể trách một mình tôi thôi.
Từ ghép:
 怨不得 ; 怨敌 ; 怨毒 ; 怨怼 ; 怨愤 ; 怨府 ; 怨恨 ; 怨偶 ; 怨气 ; 怨声载道 ; 怨天尤人 ; 怨望 ; 怨言 ; 怨艾
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 8:24:16