请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 怪怨
释义 怪怨
[guàiyuàn]
 trách móc; trách mắng; trách cứ; oán; trách。责怪埋怨。
 自己没搞好,不要怪怨别人。
 bản thân làm không tốt, thì đừng trách người khác.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 1:10:14