请输入您要查询的越南语单词:
单词
大手笔
释义
大手笔
[dàshǒubǐ]
1. danh tác; tác phẩm của cây bút lớn; tác phẩm của tác giả nổi tiếng。名作家的著作。
2. nhà văn nổi tiếng; cây bút lớn。名作家。
随便看
科普
科班
科甲
科白
科目
科盲
科研
科第
科纳克里
科罗拉多
科罚
科长
秒
秒差距
秒表
秒针
秕
秕子
秕糠
秕谷
秖
秗
秘
秘书
秘史
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/11 11:55:26