请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 仿佛
释义 仿佛
[fǎngfú]
 1. dường như; hình như。似乎;好像。
 他干起活来仿佛不知道什么是疲倦。
 anh ấy mỗi khi làm việc dường như không biết đến mệt nhọc là gì.
 2. giống; như; giống như。像;类似。
 他的模样还和十年前相仿佛。
 dáng dấp của anh ấy cũng giống như 10 năm trước.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/12 11:55:07