释义 |
象话 | | | | | [xiànghuà] | | | ra cái gì; coi được (nói năng, hành động hợp lý, thường dùng ở câu phản vấn)。(言语行动)合理(多用于反问)。 | | | 他这样说不象话。 | | anh ấy nói như vậy không ra cái gì cả. | | | 同志们这样关心你,你还闹情绪,象话吗? | | các đồng chí quan tâm đến anh như vậy, anh còn giận dỗi coi có được không? |
|