请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 象话
释义 象话
[xiànghuà]
 ra cái gì; coi được (nói năng, hành động hợp lý, thường dùng ở câu phản vấn)。(言语行动)合理(多用于反问)。
 他这样说不象话。
 anh ấy nói như vậy không ra cái gì cả.
 同志们这样关心你,你还闹情绪,象话吗?
 các đồng chí quan tâm đến anh như vậy, anh còn giận dỗi coi có được không?
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 3:02:48