请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 轮换
释义 轮换
[lúnhuàn]
 thay phiên; luân phiên。轮流替换。
 轮换休息。
 thay phiên nhau nghỉ ngơi.
 剧目轮换演出。
 tiết mục kịch thay phiên công diễn.
 干部轮换着去参加学习。
 cán bộ thay phiên nhau tham gia học tập.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:40:54