请输入您要查询的越南语单词:
单词
轮换
释义
轮换
[lúnhuàn]
thay phiên; luân phiên。轮流替换。
轮换休息。
thay phiên nhau nghỉ ngơi.
剧目轮换演出。
tiết mục kịch thay phiên công diễn.
干部轮换着去参加学习。
cán bộ thay phiên nhau tham gia học tập.
随便看
内公切线
内出血
内分泌
内切圆
内力
内功
内务
内助
内勤
内华达
内吸剂
内因
内在
内在论
内地
内外
内外交困
内奸
内子
内宅
内定
内容
内寄生
内布拉斯加
内幕
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/17 16:40:54