请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 轮次
释义 轮次
[lúncì]
 1. theo trình tự; theo trật tự; theo tuần tự; theo thứ tự。按次序轮流。
 轮次入内。
 theo trình tự vào trong.
 轮次上场。
 theo trình tự diễn.
 2. số lần (luân phiên)。轮流的次数,轮换一遍叫一个轮次。
 每日由一人值班, 十个人轮流, 一个月也就三个轮次。
 mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 18:35:48