释义 |
轮次 | | | | | [lúncì] | | | 1. theo trình tự; theo trật tự; theo tuần tự; theo thứ tự。按次序轮流。 | | | 轮次入内。 | | theo trình tự vào trong. | | | 轮次上场。 | | theo trình tự diễn. | | | 2. số lần (luân phiên)。轮流的次数,轮换一遍叫一个轮次。 | | | 每日由一人值班, 十个人轮流, 一个月也就三个轮次。 | | mỗi ngày một người trực ban, mười người luân phiên nhau, vậy mỗi tháng mỗi người trực ba lần. |
|