| | | |
| Từ phồn thể: (優) |
| [yōu] |
| Bộ: 人 (亻) - Nhân |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: ƯU |
| | 1. ưu tú; tốt; trội。优良;美好(跟'劣'相对)。 |
| | 优美 |
| đẹp đẽ; tốt đẹp |
| | 优等 |
| hạng ưu; loại ưu |
| | 2. đầy đủ; sung túc。充足;富裕。 |
| | 优渥 |
| hậu đãi |
| | 优裕 |
| đầy đủ; sung túc |
| | 3. ưu đãi。优待。 |
| | 拥军优属 |
| ưu đãi gia đình quân nhân cách mạng. |
| | 4. đào kéo; người đi hát; người diễn kịch。旧时称演戏的人。 |
| | 优伶 |
| đào kép |
| | 名优 |
| đào kép nổi tiếng |
| Từ ghép: |
| | 优待 ; 优等 ; 优点 ; 优抚 ; 优厚 ; 优化 ; 优惠 ; 优惠待遇 ; 优良 ; 优伶 ; 优美 ; 优容 ; 优柔 ; 优柔寡断 ; 优生 ; 优生学 ; 优胜 ; 优势 ; 优渥 ; 优先 ; 优秀 ; 优选 ; 优选法 ; 优雅 ; 优异 ; 优游 ; 优育 ; 优裕 ; 优遇 ; 优越 ; 优越感 ; 优质 |