请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (優)
[yōu]
Bộ: 人 (亻) - Nhân
Số nét: 6
Hán Việt: ƯU
 1. ưu tú; tốt; trội。优良;美好(跟'劣'相对)。
 优美
 đẹp đẽ; tốt đẹp
 优等
 hạng ưu; loại ưu
 2. đầy đủ; sung túc。充足;富裕。
 优渥
 hậu đãi
 优裕
 đầy đủ; sung túc
 3. ưu đãi。优待。
 拥军优属
 ưu đãi gia đình quân nhân cách mạng.
 4. đào kéo; người đi hát; người diễn kịch。旧时称演戏的人。
 优伶
 đào kép
 名优
 đào kép nổi tiếng
Từ ghép:
 优待 ; 优等 ; 优点 ; 优抚 ; 优厚 ; 优化 ; 优惠 ; 优惠待遇 ; 优良 ; 优伶 ; 优美 ; 优容 ; 优柔 ; 优柔寡断 ; 优生 ; 优生学 ; 优胜 ; 优势 ; 优渥 ; 优先 ; 优秀 ; 优选 ; 优选法 ; 优雅 ; 优异 ; 优游 ; 优育 ; 优裕 ; 优遇 ; 优越 ; 优越感 ; 优质
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 17:13:45