请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 优生
释义 优生
[yōushēng]
 đứa bé được nuôi dưỡng tốt。生育素质优良的孩子。
 提倡少生、优生,控制人口数量,提高人口素质。
 đề xướng sinh ít, nhưng nuôi dạy tốt, hạn chế số lượng, nâng cao chất lượng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 22:09:57