请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 伙同
释义 伙同
[huǒtóng]
 cùng; cùng nhau。跟别人合在一起(做事)。
 老王伙同几个退休工人办起了农机修理厂。
 ông Vương và mấy công nhân về hưu cùng lập nên xưởng sửa chữa nông cơ.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:28:23