请输入您要查询的越南语单词:
单词
伙同
释义
伙同
[huǒtóng]
cùng; cùng nhau。跟别人合在一起(做事)。
老王伙同几个退休工人办起了农机修理厂。
ông Vương và mấy công nhân về hưu cùng lập nên xưởng sửa chữa nông cơ.
随便看
点阵
点题
点饥
点验
点鬼火
炻
炻器
炼
炼丹
炼乳
炼句
炼字
炼山
炼油
炼焦
炼狱
炼话
炽
炽情
炽灼
炽烈
炽热
炽燥
顶罪
顶职
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/13 7:28:23