请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 伙耕
释义 伙耕
[huǒgēng]
 cùng cày cấy; canh tác chung。共同耕种。
 他们伙耕了十来亩地。
 họ cùng cày cấy gần 10 mẫu ruộng.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 14:03:46