| | | |
| Từ phồn thể: (會) |
| [huì] |
| Bộ: 人 (亻) - Nhân |
| Số nét: 6 |
| Hán Việt: HỘI |
| | 1. hội; họp; hợp lại。聚合;合在一起。 |
| | 会合 |
| tụ hợp lại; hợp lại |
| | 会齐 |
| tụ tập |
| | 会审 |
| hội thẩm |
| | 会诊 |
| hội chẩn. |
| | 2. gặp mặt; gặp; gặp nhau; gặp gỡ。见面;会见。 |
| | 会面 |
| gặp mặt; gặp nhau |
| | 会客 |
| tiếp khách |
| | 昨天没有会着他。 |
| hôm qua không gặp anh ấy. |
| | 3. hội họp; họp; hội nghị; liên hoan。有一定目的的集会。 |
| | 晚会 |
| dạ hội; liên hoan buổi tối |
| | 舞会 |
| vũ hội |
| | 开会 |
| họp |
| | 报告会 |
| họp báo cáo |
| | 晚上有一个会。 |
| tối có cuộc họp. |
| | 4. hội。某些团体。 |
| | 工会 |
| công đoàn; công hội |
| | 妇女联合会。 |
| hội liên hiệp phụ nữ |
| | 5. hội hè đình đám。庙会。 |
| | 赶会 |
| trẩy hội |
| | 6. hội dâng hương。民间朝山进香或酬神求年成时所组织的集体活动,如香会、迎神赛会等。 |
| | 7. hụi (chơi)。民间一种小规模经济互助组织,入会成员按期平均交款,分期轮流使用。 |
| | 8. thành phố。主要的城市。 |
| | 都会 |
| đô hội |
| | 省会 |
| tỉnh lị |
| | 9. thời cơ; cơ hội; dịp。时机。 |
| | 机会 |
| cơ hội; dịp |
| | 适逢其会 |
| nhân dịp; gặp dịp |
| | 10. đúng lúc。恰巧;正好。 |
| | 会有客来。 |
| đúng lúc có khách |
| | 11. nên; cần; phải。应当。 |
| | 长风破浪会有时。 |
| sóng to gió lớn phải có lúc; chí lớn phải có lúc. |
| | 12. hiểu; lĩnh hội。理解;懂得。 |
| | 体会 |
| thể hội; ý thức |
| | 误会 |
| hiểu nhầm |
| | 心领神会。 |
| hiểu ngầm trong bụng |
| | 只可意会,不可言传。 |
| có thể hiểu ngầm không thể nói ra được. |
| | 13. biết; thông hiểu。表示懂得怎么样做或有能力做(多半指需要学习的事情)。 |
| | 我不会滑冰。 |
| tôi không biết trượt băng. |
| | 这孩子刚会走路,还不大会说话。 |
| đứa bé này vừa mới biết đi, chưa biết nói rành. |
| | 14. giỏi; khéo; chuyên; sở trường。表示擅长。 |
| | 能说会道。 |
| giỏi ăn nói; có tài ăn nói |
| | 会写会画的人倒不太讲究纸的好坏。 |
| người vẽ giỏi hoặc viết giỏi lại không cầu kỳ tới giấy tốt hoặc xấu. |
| | 15. có thể; có khả năng。表示有可能实现。 |
| | 他不会不来。 |
| anh ấy không thể nào không đến được. |
| | 树上的果子熟了,自然会掉下来。 |
| quả trên cây chín rồi, lẽ tự nhiên sẽ rơi xuống thôi. |
| | 16. trả tiền; thanh toán。付账。 |
| | 我会过了。 |
| tôi trả tiền rồi. |
| | 17. một lát; một chút; một hồi。见〖会儿〗。 |
| | Ghi chú: 另见kuài |
| Từ ghép: |
| | 会安 ; 会标 ; 会餐 ; 会操 ; 会场 ; 会钞 ; 会车 ; 会党 ; 会道门 ; 会典 ; 会费 ; 会攻 ; 会馆 ; 会合 ; 会话 ; 会徽 ; 会集 ; 会见 ; 会聚 ; 会考 ; 会客 ; 会门 ; 会面 ; 会期 ; 会齐 ; 会旗 ; 会签 ; 会儿 ; 会商 ; 会审 ; 会师 ; 会试 ; 会首 ; 会水 ; 会谈 ; 会堂 ; 会通 ; 会同 ; 会务 ; 会晤 ; 会衔 ; 会心 ; 会演 ; 会厌 ; 会厌软骨 ; 会要 ; 会议 ; 会意 ; 会阴 ; 会友 ; 会元 ; 会员 ; 会战 ; 会账 ; 会诊 ; 会众 ; 会子 |
| Từ phồn thể: (會) |
| [kuài] |
| Bộ: 人(Nhân) |
| Hán Việt: CỐI, HỘI |
| | tính tổng。总计。 |
| Từ ghép: |
| | 会计 ; 会计师 |