请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开动
释义 开动
[kāidòng]
 1. chuyển động; chạy。(车辆)开行。
 2. khởi động; mở máy; động; hoạt động。(机器)运转。
 开动机车。
 mở máy.
 开动脑筋。
 động não
 轰隆隆机器开动了。
 tiếng máy khởi động ầm ầm.
 3. tiến bước; tiến về phía trước。开拔前进。
 队伍休息了一会就开动了。
 đội ngũ nghỉ ngơi một chút rồi lại tiến bước
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:43:54