请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开外
释义 开外
[kāiwài]
 có hơn; trên; ở trên; phía trên; cao hơn; lớn hơn; ngoài (thường dùng để chỉ số tuổi)。超过某一数量;以外(多用于 年岁)。
 这位老人,看上去七十开外了,可是精神还很健旺。
 trông cụ già này có vẻ đã ngoài bảy mươi tuổi rồi, tinh thần vẫn còn rất minh mẫn.
 南北四十里,东西六十里开外。
 bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/25 21:47:58