释义 |
开外 | | | | | [kāiwài] | | | có hơn; trên; ở trên; phía trên; cao hơn; lớn hơn; ngoài (thường dùng để chỉ số tuổi)。超过某一数量;以外(多用于 年岁)。 | | | 这位老人,看上去七十开外了,可是精神还很健旺。 | | trông cụ già này có vẻ đã ngoài bảy mươi tuổi rồi, tinh thần vẫn còn rất minh mẫn. | | | 南北四十里,东西六十里开外。 | | bốn mươi dặm bắc nam, đông tây có hơn sáu mươi dặm. |
|