请输入您要查询的越南语单词:
单词
开豁
释义
开豁
[kāihuò]
1. rộng rãi; thoải mái; dễ chịu。宽阔;爽朗。
雾气一散, 四外都显得十分开豁。
sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.
2. phóng khoáng; tấm lòng rộng mở; thoáng đãng; phấn khởi。 (思想,胸怀)开阔。
听了报告,他的心里更开豁。
nghe báo cáo xong, anh ấy càng thêm phấn khởi.
随便看
伤食
伥
伥鬼
伦
伦巴
伦常
伦敦
伦次
伦比
伦理
伦理学
伦琴
伧
伧俗
伪
伪书
伪军
伪君子
伪善
伪托
伪装
伪证
伪足
伪造
伪钞
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:04:56