请输入您要查询的越南语单词:
单词
开豁
释义
开豁
[kāihuò]
1. rộng rãi; thoải mái; dễ chịu。宽阔;爽朗。
雾气一散, 四外都显得十分开豁。
sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.
2. phóng khoáng; tấm lòng rộng mở; thoáng đãng; phấn khởi。 (思想,胸怀)开阔。
听了报告,他的心里更开豁。
nghe báo cáo xong, anh ấy càng thêm phấn khởi.
随便看
不飞则已,一飞冲天
不饶
不鸣则己,一鸣惊人
不齐
不齿
与
与世长辞
与人为善
与会
与共
与其
与日俱增
与虎谋皮
与闻
丏
丐
丑
丑事
丑事外扬
丑八怪
丑剧
丑化
丑史
丑婆子
丑态
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:07:53