请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 开豁
释义 开豁
[kāihuò]
 1. rộng rãi; thoải mái; dễ chịu。宽阔;爽朗。
 雾气一散, 四外都显得十分开豁。
 sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.
 2. phóng khoáng; tấm lòng rộng mở; thoáng đãng; phấn khởi。 (思想,胸怀)开阔。
 听了报告,他的心里更开豁。
 nghe báo cáo xong, anh ấy càng thêm phấn khởi.
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 10:47:33