请输入您要查询的越南语单词:
单词
开豁
释义
开豁
[kāihuò]
1. rộng rãi; thoải mái; dễ chịu。宽阔;爽朗。
雾气一散, 四外都显得十分开豁。
sương vừa tan, bốn bề rất là thoải mái.
2. phóng khoáng; tấm lòng rộng mở; thoáng đãng; phấn khởi。 (思想,胸怀)开阔。
听了报告,他的心里更开豁。
nghe báo cáo xong, anh ấy càng thêm phấn khởi.
随便看
彩虹
彩蛋
彩轿
彩陶
彩陶文化
彩霞
彩饰
彪
彪壮
彪形
彪形大汉
彪悍
彪炳
彫
彬
彬彬
彬彬有礼
彭
彰
彰善瘅恶
彰明较著
影
影像
影剧院
影印
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/16 2:32:21