请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 火气
释义 火气
[huǒqì]
 1. nộ khí; nóng tính; bực tức。怒气;暴躁的脾气。
 压不住心头的火气。
 không nén nổi bực tức trong lòng.
 2. nhiệt; nhiệt lượng (trong cơ thể)。指人体中的热量。
 年轻人火气足,不怕冷。
 người trẻ tuổi thì có đầy đủ nhiệt lượng, không sợ lạnh.
 3. hoả; hoả khí (cách gọi của Đông y.)。中医指引起发炎、红肿、烦躁等症状的病因。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/15 13:34:40