请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (戀、孌)
[liàn]
Bộ: 心 (忄,小) - Tâm
Số nét: 10
Hán Việt: LUYẾN
 1. tình yêu; tình ái。恋爱。
 初恋。
 mối tình đầu.
 失恋。
 thất tình.
 恋人。
 người yêu.
 2. lưu luyến; không quên。想念不忘; 不忍分离。
 留恋。
 lưu luyến.
 恋家。
 lưu luyến gia đình; nhớ nhà.
 恋恋不舍。
 lưu luyến không rời.
Từ ghép:
 恋爱 ; 恋歌 ; 恋家 ; 恋恋不舍 ; 恋幕 ; 恋念 ; 恋情 ; 恋群 ; 恋人 ; 恋栈 ; 恋战
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/30 3:41:06