请输入您要查询的越南语单词:
单词
敲打
释义
敲打
[qiāo·da]
1. gõ; đánh。在物体上面打,使发出声音。
锣鼓敲打得很热闹。
trống chiêng đánh rộn cả lên.
2. châm biếm; mỉa mai。指用言语刺激别人。
冷言冷语敲打人。
nói bóng nói gió, mỉa mai người khác.
随便看
沆
沆瀣
沆瀣一气
沈
沉
沉下脸
沉不住气
沉住气
沉冤
沉冤莫白
沉凝
沉勇
沉吟
沉寂
沉思
沉毅
沉水植物
沉沉
沉没
沉沦
沉浮
沉浸
沉淀
沉渣
沉湎
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/14 15:14:24