请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
[zhěng]
Bộ: 攴 (攵) - Phộc
Số nét: 15
Hán Việt: CHỈNH
 1. trọn; cả; chẵn。全部在内,没有剩余或残缺;完整(跟'零'相对)。
 整天
 cả ngày
 整套设备
 cả bộ thiết bị; toàn bộ thiết bị.
 一年整
 cả một năm; trọn năm
 十二点整
 đúng 12 giờ.
 化整为零
 biến chẵn thành lẽ
 2. ngay ngắn; ngăn nắp; chỉnh tề; trật tự。整齐。
 整洁
 ngăn nắp sạch sẽ
 整然有序
 ngăn nắp có trật tự
 3. chỉnh đốn; chỉnh lý; thu xếp; thu dọn。整理;整顿。
 整风
 chỉnh đốn tác phong
 整装待发
 nai nịt gọn gàng chờ xuất phát.
 4. sửa chữa; sửa sang。修理。
 整修
 sửa chữa; sửa sang
 整旧如新
 sửa sang cái cũ như mới.
 5. làm cho cực khổ。使吃苦头。
 旧社会整得我们穷人好苦!
 xã hội cũ làm cho người nghèo chúng ta thật cực khổ!
 6. làm。搞;弄。
 绳子整断了。
 sợi dây làm đứt rồi.
 这东西我看见人整过,并不难。
 cái này tôi đã thấy có người làm rồi, cũng không khó lắm.
Từ ghép:
 整备 ; 整编 ; 整补 ; 整饬 ; 整除 ; 整地 ; 整队 ; 整顿 ; 整风 ; 整改 ; 整个 ; 整洁 ; 整理 ; 整料 ; 整流 ; 整流器 ; 整齐 ; 整儿 ; 整容 ; 整式 ; 整数 ; 整肃 ; 整套 ; 整体 ; 整形 ; 整修 ; 整训 ; 整整 ; 整枝 ; 整治 ; 整装待发
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/10 13:32:44