请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 绿
释义 绿
Từ phồn thể: (綠)
[lù]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 14
Hán Việt: LỤC
 Lục Lâm (vốn là tên núi Đại Đồng ở Hồ Bắc, từng là căn cứ của nghĩa quân Vương Khuông, Vương Phượng thời Hán, sau chỉ những người ở rừng núi để cướp bóc hoặc để chống quan lại)。绿林。西汉末年王匡、王凤等领导农民起义,聚集在 绿林山(今湖北大洪山一带)。后来用'绿林'泛指聚集山林反抗官府或抢劫财物的集团。
Từ ghép:
 绿林 ; 绿林起义 ; 绿营
[lǜ]
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: LỤC
 xanh lá cây; xanh lá。像草和树叶茂盛时的颜色,蓝颜料和黄颜料混合即呈现这种颜色。
 嫩绿。
 xanh non.
 浓绿。
 xanh đậm.
 桃红柳绿。
 đào hồng liễu xanh.
 青山绿水。
 non xanh nước biếc.
Từ ghép:
 绿茶 ; 绿灯 ; 绿地 ; 绿豆 ; 绿豆糕 ; 绿豆蝇 ; 绿肥 ; 绿化 ; 绿卡 ; 绿篱 ; 绿帽子 ; 绿内障 ; 绿茸茸 ; 绿色植物 ; 绿生生 ; 绿头巾 ; 绿阴 ; 绿茵 ; 绿莹莹 ; 绿油油 ; 绿洲
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:15:57