请输入您要查询的越南语单词:
单词
恢恢
释义
恢恢
[huīhuī]
lồng lộng; rộng lớn。形容非常广大。
天网恢恢,疏而不漏(形容作恶者一定受到惩罚)。
lưới trời lồng lộng, tuy thưa mà khó lọt (ý nói kẻ làm điều ác nhất định sẽ bị trừng phạt.)
随便看
标高
栈
栈房
栈桥
栈道
栉
栉比
栉比鳞次
栉风沐雨
栊
栋
栋号
栋宇
栋梁
栌
栎
栏
栏杆
栏柜
栏目
树
树丛
树串儿
树倒猢狲散
树冠
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 14:27:22