请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 参校
释义 参校
[cānjiào]
 1. hiệu đính; sửa chữa (hiệu đính sách người khác biên soạn)。为别人所著的书做校订的工作。
 2. tham khảo để hiệu đính (một bộ sách có hai bản hoặc nhiều bản, dùng một bản làm bản gốc để tham khảo các bản khác và hiệu đính)。 一部书有两种或几种本子,拿一种做底本,参考其他本子,加以校订。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/30 7:13:20