释义 |
参校 | | | | [cānjiào] | | | 1. hiệu đính; sửa chữa (hiệu đính sách người khác biên soạn)。为别人所著的书做校订的工作。 | | | 2. tham khảo để hiệu đính (một bộ sách có hai bản hoặc nhiều bản, dùng một bản làm bản gốc để tham khảo các bản khác và hiệu đính)。 一部书有两种或几种本子,拿一种做底本,参考其他本子,加以校订。 |
|