释义 |
缥 | | | | Từ phồn thể: (縹) | | [piāo] | | Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch | | Số nét: 17 | | Hán Việt: PHIÊU | | | lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịt。缥缈。 | | | Ghi chú: 另见piǎo | | Từ ghép: | | | 缥缈 | | [piǎo] | | Bộ: 纟(Mịch) | | Hán Việt: PHIẾU | | | 1. trắng xanh。青白色。 | | | 2. lụa màu trắng xanh。青白色丝织品。 |
|