请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (縹)
[piāo]
Bộ: 糸 (纟,糹) - Mịch
Số nét: 17
Hán Việt: PHIÊU
 lúc ẩn lúc hiện; lúc có lúc không; như có như không; mờ mờ; mù mịt。缥缈。
 Ghi chú: 另见piǎo
Từ ghép:
 缥缈
[piǎo]
Bộ: 纟(Mịch)
Hán Việt: PHIẾU
 1. trắng xanh。青白色。
 2. lụa màu trắng xanh。青白色丝织品。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/5/7 17:38:33