请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大专
释义 大专
[dàzhuān]
 1. trường đại học; trường đại học và cao đẳng chuyên khoa。指大学和专科学院。
 2. đại học chuyên ngành; đại học chuyên khoa。大学程度的专科学校的简称(区别于'中专')。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 9:36:40