请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 大好
释义 大好
[dàhǎo]
 1. tốt; rất tốt; tốt đẹp; quý báu。很好;美好。
 大好形势
 tình hình tốt đẹp
 大好时光
 thời gian quý báu
 2. khỏi; lành; hết (bệnh)。(病)完全好。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/12 4:11:02