请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 新教
释义 新教
[xīnjiào]
 đạo Tin Lành; giáo phái Tin Lành; Tân Giáo (các giáo phái Cơ Đốc phân chia ra để phản đối sự thống trị của Giáo Hoàng LaMã, trong phong trao cải cách tôn giáo ở Châu Âu thế kỷ XVI)。欧洲十六世纪基督教改革运动中,因反对罗马教皇 统治而分裂出来的基督教各教派的总称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 6:05:32