请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 新星
释义 新星
[xīnxīng]
 tân tinh; sao mới; ngôi sao mới (những hành tinh đột nhiên phát sáng gấp vạn lần độ sáng ban đầu, sau đó lại trở về độ sáng cũ)。在短时期内亮度突然增大数千倍或数万倍、后来又逐渐回降到原来亮度的恒星。中国古代也叫客星或 暂星。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/27 3:57:33