| | | |
| [yóu] |
| Bộ: 尢 (兀,尣) - Uông |
| Số nét: 4 |
| Hán Việt: VƯU |
| | 1. nổi bật; ưu tú; khác thường; tốt nhất。特异的;突出的。 |
| | 择尤。 |
| chọn cái tốt nhất |
| | 拔其尤。 |
| tốt nhất |
| | 拔其尤。 |
| cực kỳ vô liêm sỉ. |
| | 2. càng; quá; rất。更;尤其。 |
| | 尤甚 |
| càng; thái quá |
| | 尤妙 |
| tốt quá; hay quá |
| | 此地盛产水果,尤以梨桃著称。 |
| nơi này có nhiều loại trái cây mà đặc biệt nổi tiếng là đào, lê. |
| | 月色白,雪色尤白。 |
| Ánh trăng sáng trắng, tuyết lại càng trắng. |
| | 3. họ Vưu。姓。 |
| | 4. sai; sai lầm; lầm lỗi。过失。 |
| | 尤效(模仿别人做坏事)。 |
| bắt chước điều xấu; học theo cái xấu. |
| | 5. oán trách; đổ lỗi。怨恨;归咎。 |
| | 怨天尤人。 |
| oán trời trách người. |
| Từ ghép: |
| | 尤其 ; 尤为 ; 尤物 ; 尤异 |