释义 |
尤为 | | | | | [yóuwéi] | | 副 | | | càng; đặc biệt; nổi bật (đặt trước tính từ hoặc động từ song âm tiết, biểu thị nổi bật hơn những sự vật khác hoặc nổi bật hơn trong toàn thể.)。用在双音节的形容词或动词前,表示在全体中或跟其他事物比较时特别突出。 | | | 尤为奇妙 | | đặc biệt kỳ diệu | | | 尤为惊慌 | | rất kinh hoàng | | | 尤为不满 | | cực kỳ bất mãn |
|