请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 尤为
释义 尤为
[yóuwéi]
 càng; đặc biệt; nổi bật (đặt trước tính từ hoặc động từ song âm tiết, biểu thị nổi bật hơn những sự vật khác hoặc nổi bật hơn trong toàn thể.)。用在双音节的形容词或动词前,表示在全体中或跟其他事物比较时特别突出。
 尤为奇妙
 đặc biệt kỳ diệu
 尤为惊慌
 rất kinh hoàng
 尤为不满
 cực kỳ bất mãn
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/4/26 12:53:59