请输入您要查询的越南语单词:

 

单词
释义
Từ phồn thể: (猶)
[yóu]
Bộ: 犬 (犭) - Khuyển
Số nét: 8
Hán Việt: DO
 1. như; giống như; cũng như。如同。
 虽死犹生。
 tuy chết mà như vẫn sống
 过犹不及。
 hăng quá hoá dở; chín hoá quá nẫu (còn tai hại hơn)
 2. còn; vẫn còn; hãy còn。还;尚且。
 记忆犹新。
 nhớ rõ mồn một; còn nhớ rõ ràng
 困兽犹斗。
 Chó cùng bứt giậu; cà cuống chết đến đít còn cay.
Từ ghép:
 犹大 ; 犹灵 ; 犹然 ; 犹如 ; 犹他 ; 犹太教 ; 犹太人 ; 犹疑 ; 犹豫 ; 犹之乎 ; 犹自
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/6/18 1:57:28