请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不妨
释义 不妨
[bùfāng]
 đừng ngại; có thể làm; không sao; không gì trở ngại。表示可以这样做,没有什么妨碍。
 这种方法没有用过,不妨试试。
 phương pháp này chưa hề dùng qua, có thể làm thử xem
 有什么意见,不妨当面提出来。
 có ý kiến gì, cứ nói thẳng ra đừng ngại
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/9/15 22:36:46