请输入您要查询的越南语单词:
单词
不孝
释义
不孝
[bùxiào]
1. bất hiếu; không có hiếu。不孝顺。
子不孝,父之过
mũi dại, lái chịu đòn (con bất hiếu, lỗi tại cha - tử bất hiếu, phụ chi quá)
2. đứa con bất hiếu này (xưa dùng để tự xưng mình trong đám tang của cha mẹ)。 旧时父母丧事中用于自称。
随便看
键盘乐器
键能
锯
锯床
锯末
锯齿
锯齿草
锰
锰钢
锱
锱铢
锱铢必较
锲
锲而不舍
锳
锴
锵
锶
锷
锸
锹
锻
锻件
锻压
锻工
越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。
Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/8/14 8:23:20