请输入您要查询的越南语单词:

 

单词 不孝
释义 不孝
[bùxiào]
 1. bất hiếu; không có hiếu。不孝顺。
 子不孝,父之过
 mũi dại, lái chịu đòn (con bất hiếu, lỗi tại cha - tử bất hiếu, phụ chi quá)
 2. đứa con bất hiếu này (xưa dùng để tự xưng mình trong đám tang của cha mẹ)。 旧时父母丧事中用于自称。
随便看

 

越汉翻译词典包含66682条越汉汉越翻译词条,基本涵盖了全部常用越南语单词及常用语的翻译及用法,是越南语学习的有利工具。

 

Copyright © 2004-2024 Newdu.com All Rights Reserved
更新时间:2025/7/28 6:04:40